?
Anıl TAŞDEMİR

Full Name: Anıl Taşdemir

Tên áo: TAŞDEMİR

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jan 1, 1988)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Balıkesirspor73
May 9, 2021Balıkesirspor73
May 5, 2021Balıkesirspor76
Sep 9, 2019Balıkesirspor76
Jan 30, 2019Adanaspor76
Oct 17, 2018Fethiyespor76
Jun 17, 2018Fethiyespor78
Jun 2, 2018Fethiyespor80
Feb 11, 2018Denizlispor80
Sep 28, 2017Denizlispor80
Sep 10, 2015Adana Demirspor80
Sep 4, 2014Kayserispor80
Aug 20, 2014Trabzonspor80
Mar 31, 2014Orduspor80
Mar 25, 2013Orduspor80

Balıkesirspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Ali SayAli SayHV,DM,TV,AM(T)3173
4
Birol ParlakBirol ParlakHV(TC),DM(C)3576
96
Bertug BayarBertug BayarF(C)2867
6
Berat AydogduBerat AydogduHV,DM,TV(T)3073
12
Hüseyin AltintasHüseyin AltintasGK3075
27
Anil BasaranAnil BasaranAM(PT),F(PTC)2475
Ahmet GülayAhmet GülayHV,DM,TV(T)2273
1
Yigithan KirYigithan KirGK2370
10
Sedat KurnazSedat KurnazTV,AM(C)2066
Güvenc Usta
Caykur Rizespor
HV,DM,TV,AM(T)2065
15
Asim HamzacebiAsim HamzacebiDM,TV,AM(C)2667
24
Arda GörogluArda GörogluDM,TV(C)1860