Full Name: Ali Kuçik
Tên áo: KUÇİK
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jun 17, 1991)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: 68 Yeni Aksarayspor
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | 68 Yeni Aksarayspor | 73 |
Feb 14, 2022 | Turgutluspor | 73 |
Jun 7, 2018 | Kastamonuspor | 73 |
Aug 28, 2016 | 1461 Trabzon | 73 |
Sep 28, 2015 | 1461 Trabzon | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ali Kuçi̇k | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
2 | Yasin Abdi̇oğlu | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
15 | Üstün Bi̇lgi | F(C) | 35 | 73 | ||
9 | Halil Ibrahim Tuna | AM(PT) | 31 | 73 | ||
6 | Abdussamed Karnucu | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Oğuzhan Acil | HV(PC) | 23 | 68 | ||
98 | AM,F(PT) | 21 | 67 | |||
14 | Atamer Bilgin | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | ||
17 | Ugur Aygören | HV,DM(P) | 29 | 73 | ||
55 | Ercan Yazici | HV,DM(C) | 29 | 73 | ||
AM,F(PT) | 22 | 72 | ||||
18 | GK | 27 | 67 | |||
61 | TV(C),AM(TC) | 21 | 70 |