Full Name: Oğuzhan Açıl
Tên áo: ACIL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (May 27, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: 68 Yeni Aksarayspor
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | 68 Yeni Aksarayspor | 68 |
Feb 9, 2022 | Sariyer SK | 68 |
Apr 17, 2020 | Hekimoğlu Trabzon | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ali Kuçi̇k | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
2 | Yasin Abdi̇oğlu | AM,F(C) | 28 | 75 | ||
15 | Üstün Bi̇lgi | F(C) | 36 | 73 | ||
9 | Halil Ibrahim Tuna | AM(PT) | 31 | 73 | ||
6 | Abdussamed Karnucu | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Oğuzhan Acil | HV(PC) | 24 | 68 | ||
14 | Atamer Bilgin | HV(PC),DM(C) | 24 | 70 | ||
17 | Ugur Aygören | HV,DM(P) | 30 | 73 | ||
55 | Ercan Yazici | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
87 | Ali Turkan | GK | 37 | 73 | ||
HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 65 | ||||
Onur Basyigit | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | |||
29 | Ahmet Necat Aydin | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 |