Full Name: Arnau Tobella Casasses
Tên áo: TOBELLA
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Oct 28, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2018 | Lleida Esportiu | 76 |
Oct 30, 2018 | Lleida Esportiu | 76 |
Sep 8, 2015 | Lleida Esportiu | 76 |
Dec 8, 2014 | UE Cornellà | 76 |
Aug 8, 2014 | UE Cornellà | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Óscar Rubio | HV,DM,TV(P) | 39 | 79 | |||
Vázquez Chuli | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
20 | Joan Campins | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
João Vigário | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 28 | 77 | |||
16 | Antonio Romero | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
Jon Bakero | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |||
8 | Juan Agüero | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
Neyder Lozano | HV(C) | 30 | 78 | |||
9 | Adriá de Mesa | F(C) | 32 | 76 | ||
22 | Javi Robles | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
17 | Musa Isah | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
9 | Mario Rivas | F(C) | 24 | 73 |