Full Name: Jon Bakero
Tên áo: BAKERO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Nov 5, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 73
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2025 | Charlotte Independence | 76 |
Feb 5, 2025 | Charlotte Independence | 76 |
Jul 30, 2024 | Memphis 901 | 76 |
Jan 4, 2024 | Lleida Esportiu | 76 |
Sep 24, 2023 | Slavia Sofia | 76 |
Jun 25, 2023 | Slavia Sofia | 76 |
Oct 19, 2022 | Pontevedra CF | 76 |
Oct 13, 2022 | Pontevedra CF | 73 |
Aug 26, 2022 | Pontevedra CF | 73 |
Jan 1, 2022 | Slavia Sofia | 73 |
Jan 21, 2020 | Phoenix Rising FC | 73 |
Nov 2, 2019 | Toronto FC | 73 |
Nov 1, 2019 | Toronto FC | 73 |
May 3, 2019 | Toronto FC đang được đem cho mượn: Phoenix Rising FC | 73 |
Mar 20, 2019 | Toronto FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
56 | ![]() | Gabriel Obertan | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | |
9 | ![]() | Jon Bakero | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
2 | ![]() | Fabrice Ngah | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 78 | |
23 | ![]() | Michael Deshields | HV(C) | 26 | 68 | |
13 | ![]() | Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 |