?
Mariano DÍAZ

Full Name: Mariano Díaz Mejías

Tên áo: MARIANO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Aug 1, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Dominic

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2025Sevilla80
May 8, 2025Sevilla83
Dec 11, 2024Sevilla83
Dec 5, 2024Sevilla85
Jul 15, 2024Sevilla85
Jul 9, 2024Sevilla87
Sep 4, 2023Sevilla87
Sep 2, 2023Sevilla87
Jun 12, 2023Real Madrid87
Dec 21, 2022Real Madrid87
Dec 15, 2022Real Madrid88
Aug 8, 2021Real Madrid88
Jan 22, 2021Real Madrid88
Jan 9, 2020Real Madrid89
Jul 10, 2019Real Madrid89

Sevilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Nemanja GudeljNemanja GudeljHV,DM(C)3388
10
Fernández SusoFernández SusoAM(PTC)3187
13
Orjan NylandOrjan NylandGK3485
Adnan JanuzajAdnan JanuzajAM(PTC),F(PT)3085
Joan JordánJoan JordánDM,TV,AM(C)3086
Kelechi IheanachoKelechi IheanachoAM,F(PC)2885
18
Djibril SowDjibril SowDM,TV,AM(C)2888
11
Dodi LukebakioDodi LukebakioAM(PT),F(PTC)2788
Rafa MirRafa MirAM(PT),F(PTC)2787
23
Teixeira MarcãoTeixeira MarcãoHV(C)2887
1
Álvaro FernándezÁlvaro FernándezGK2784
21
Chidera EjukeChidera EjukeAM,F(PT)2785
5
Rubén VargasRubén VargasAM(PTC),F(PT)2687
18
Lucien AgouméLucien AgouméDM,TV(C)2385
3
Adrià PedrosaAdrià PedrosaHV,DM,TV(T)2787
14
Tanguy NianzouTanguy NianzouHV,DM(C)2285
22
Loïc BadéLoïc BadéHV(C)2589
14
Peque FernándezPeque FernándezAM,F(PTC)2285
26
Juanlu SánchezJuanlu SánchezHV,DM,TV,AM(P)2185
8
Pedro OrtizPedro OrtizTV,AM(C)2477
15
Akor AdamsAkor AdamsF(C)2585
2
José Angel CarmonaJosé Angel CarmonaHV(PC),DM,TV,AM(P)2385
4
Kike SalasKike SalasHV(TC)2385
27
Stanis IdumboStanis IdumboTV(C),AM(PTC)1975
28
Manu BuenoManu BuenoTV(C),AM(TC)2076
7
Isaac RomeroIsaac RomeroAM(PT),F(PTC)2587