Full Name: Vukadin Vukadinović
Tên áo: VUKADINOVIĆ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Dec 14, 1990)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 84
CLB: FC Zbrojovka Brno
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2025 | FC Zbrojovka Brno | 78 |
Jun 7, 2025 | FC Zlín | 78 |
Jan 27, 2022 | FC Zlín | 78 |
Oct 11, 2021 | Radnički Niš | 78 |
May 8, 2021 | FK Teplice | 78 |
May 4, 2021 | FK Teplice | 82 |
Feb 2, 2019 | Boluspor | 82 |
Jun 2, 2018 | Sparta Praha | 82 |
Jun 1, 2018 | Sparta Praha | 82 |
Sep 20, 2017 | Sparta Praha đang được đem cho mượn: FC Zlín | 82 |
Jul 20, 2017 | Sparta Praha | 82 |
Jun 1, 2017 | Sparta Praha | 80 |
Jun 1, 2017 | Sparta Praha | 78 |
Nov 10, 2015 | FC Zlín | 78 |
Apr 25, 2015 | SK Slavia Praha | 78 |