Full Name: Johannes Björn Vall
Tên áo: VALL
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Oct 19, 1992)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 80
CLB: ÍA Akranes
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 29, 2024 | ÍA Akranes | 76 |
Sep 19, 2022 | ÍA Akranes | 76 |
Aug 13, 2022 | ÍA Akranes | 76 |
Mar 3, 2021 | Valur | 76 |
Jun 19, 2020 | Ljungskile SK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Arnór Smarason | TV,AM,F(C) | 36 | 76 | ||
9 | Viktor Jonsson | F(C) | 30 | 73 | ||
3 | Johannes Vall | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
Rúnar Már Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
4 | Oliver Stefánsson | HV(C) | 22 | 65 |