Full Name: Erik Tobias Sandberg
Tên áo: SANDBERG
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 24 (Feb 27, 2000)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: ÍA Akranes
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 21, 2025 | ÍA Akranes | 74 |
Oct 7, 2022 | FK Jerv | 74 |
Sep 1, 2022 | FK Jerv | 74 |
Jan 11, 2022 | FK Jerv | 73 |
Apr 6, 2021 | Lillestrøm SK | 73 |
Dec 2, 2019 | Lillestrøm SK | 73 |
Dec 1, 2019 | Lillestrøm SK | 73 |
Sep 27, 2019 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Skeid Fotball | 73 |
Sep 23, 2019 | Lillestrøm SK đang được đem cho mượn: Skeid Fotball | 70 |
Jun 25, 2018 | Lillestrøm SK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Arnór Smarason | TV,AM,F(C) | 36 | 76 | ||
9 | Viktor Jonsson | F(C) | 30 | 73 | ||
3 | Johannes Vall | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
Rúnar Már Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
13 | Erik Tobias Sandberg | HV(C) | 24 | 74 | ||
4 | Oliver Stefánsson | HV(C) | 22 | 65 |