Full Name: Alexandru Răuţă
Tên áo: RĂUŢĂ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 17, 1992)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: AFC Câmpulung Muscel
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2025 | AFC Câmpulung Muscel | 76 |
Jul 20, 2024 | CS Mioveni | 76 |
Mar 1, 2024 | Bnei Sakhnin | 76 |
Feb 22, 2024 | Bnei Sakhnin | 78 |
Feb 5, 2024 | Bnei Sakhnin | 78 |
Jan 21, 2024 | CS Mioveni | 78 |
Aug 17, 2023 | FC Argeș Pitesti | 78 |
May 24, 2023 | Ohod Club | 78 |
Feb 6, 2023 | Ohod Club | 78 |
Jul 2, 2022 | FC Hermannstadt | 78 |
Jan 3, 2021 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Aug 15, 2019 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Jul 25, 2017 | FC Voluntari | 78 |
Feb 7, 2017 | Politehnica Iași | 78 |
Oct 30, 2016 | Pandurii Târgu-Jiu | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Denys Dedechko | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
![]() | Valentin Coşereanu | TV,AM(PT) | 33 | 75 | ||
![]() | Alexandru Răuţă | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Sorin Bustea | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 30 | 74 | ||
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |