# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Denys Dedechko | DM,TV(C) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Valentin Coşereanu | TV,AM(PT) | 33 | 75 | |
0 | ![]() | Alexandru Răuţă | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Sorin Bustea | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 30 | 74 | |
30 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |