69
Denys DEDECHKO

Full Name: Denys Dedechko

Tên áo: DEDECHKO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Jul 2, 1987)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 83

CLB: Zimbru

Squad Number: 69

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2023Zimbru78
Feb 1, 2023Zimbru78
Sep 5, 2022JK Narva Trans78
Feb 7, 2022JK Narva Trans78
Sep 29, 2020FC Noah78
Sep 23, 2020FC Noah81
Jun 20, 2019FC Tambov81
Jun 17, 2019FC Tambov82
May 2, 2019FK Oleksandria82
Jan 30, 2019FK Oleksandria82
Jun 19, 2018SKA Khabarovsk82
Feb 19, 2018FK Mariupol82
Jun 14, 2017SKA Khabarovsk82
Jul 6, 2016SKA Khabarovsk83
Mar 22, 2016FK Oleksandria83

Zimbru Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
69
Denys DedechkoDenys DedechkoDM,TV(C)3778
3
Ștefan BurghiuȘtefan BurghiuHV,DM(C)3375
Iu RaneraIu RaneraTV(C)3076
Bruno PazBruno PazHV(P),DM,TV(PC)2678
31
Sebastian AgachiSebastian AgachiGK2473
13
Arquimides OrdoñezArquimides OrdoñezAM(PT),F(PTC)2176
Serafim CojocariSerafim CojocariDM,TV(C)2468
Artiom RozgoniucArtiom RozgoniucHV,DM(C)2976
35
Nicolae CebotariNicolae CebotariGK2770
17
Tudor PavalachiTudor PavalachiHV,DM(C)2163
2
Diogo RodriguesDiogo RodriguesHV,DM,TV,AM(PT)2577
Abou DossoAbou DossoHV,DM,TV(T)2875
Samuel OforiSamuel OforiHV(C)2570
Gabriel Obekpa
Bodrum FK
HV,DM,TV(C)2070
2
Catalin Cucos
Kolos Kovalivka
HV(C)2173
33
Mihail StefanMihail StefanHV(C)2373
10
Vlad RaileanuVlad RaileanuDM,TV,AM(C)2273
23
David DimitrisinDavid DimitrisinHV(C)1760
Ali SamakeAli SamakeHV(TC),DM,TV(C)2567
30
Andrei MacritchiiAndrei MacritchiiHV,DM,TV(PT)2973
21
Mihai MorozanMihai MorozanHV,DM(PT)2067
4
Stanislav SarainStanislav SarainDM,TV(C)1963
18
Ibrahima SoumahIbrahima SoumahDM,TV,AM(C)2173
7
Maxmillian IhekunaMaxmillian IhekunaDM,TV,AM(C)2363
4
Nichita CovaliNichita CovaliTV,AM(PT)2270
19
Stefan BitcaStefan BitcaAM,F(PT)1967
66
Justice OhajunwaJustice OhajunwaAM(T),F(TC)2370
21
Lucian RaduLucian RaduAM,F(PC)1967