Stathis TAVLARIDIS

Full Name: Efstathios Tavlaridis

Tên áo: TAVLARIDIS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 45 (Jan 25, 1980)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2018Aris Thessaloniki77
May 6, 2018Aris Thessaloniki77
Apr 25, 2018Aris Thessaloniki82
Feb 25, 2017Aris Thessaloniki82
Oct 25, 2016Panathinaikos82
Jan 2, 2015Panathinaikos83
Dec 16, 2013Atromitos FC83
Oct 8, 2012Atromitos FC83
May 5, 2011AE Larissa83
May 5, 2011AE Larissa83
Jun 1, 2010AE Larissa85
Jun 1, 2010AE Larissa85
Jun 1, 2010AE Larissa85
Jun 1, 2010AS Saint-Etienne85

Aris Thessaloniki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
López JuankarLópez JuankarHV,DM,TV,AM(T)3582
33
Martín MontoyaMartín MontoyaHV,DM,TV(P)3483
92
Lindsay RoseLindsay RoseHV(PC)3379
23
Julián CuestaJulián CuestaGK3482
21
Rubén PardoRubén PardoDM,TV(C)3280
Giannis GianniotasGiannis GianniotasAM(PT),F(PTC)3277
14
Jakub BrabecJakub BrabecHV(C)3283
19
Robin QuaisonRobin QuaisonAM,F(PTC)3184
Domagoj PavičićDomagoj PavičićDM,TV,AM(C)3180
17
Martin FrýdekMartin FrýdekHV,DM,TV(T)3382
3
Leismann FabianoLeismann FabianoHV(PC)3382
7
Pione SistoPione SistoAM,F(PTC)3082
4
Fran VélezFran VélezHV,DM(C)3480
37
Hamza MendylHamza MendylHV,DM,TV(T)2782
80
Loren MorónLoren MorónF(C)3185
8
Rodríguez MonchuRodríguez MonchuDM,TV(C)2585
30
Jean JulesJean JulesDM,TV(C)2779
Noah FadigaNoah FadigaHV,DM,TV(P)2583
11
Kike SaverioKike SaverioAM,F(PT)2678
18
Valentino FattoreValentino FattoreHV(PC),DM,TV(P)2377
77
Michalis PanagidisMichalis PanagidisAM(PTC)2176
20
Filip SidklevFilip SidklevGK2078
9
Álvaro ZamoraÁlvaro ZamoraAM,F(PT)2379
24
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2570
31
Konstantinos KyriazisKonstantinos KyriazisGK2163
99
Clayton DiandyClayton DiandyAM(PT),F(PTC)1876
25
Mamadou GningMamadou GningTV(C),AM(PTC)1865
28
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM,F(PT)2276