Full Name: Ânderson Grasiane De Mattos Silva
Tên áo: ÂNDERSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Aug 26, 1982)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2025 | Olaria AC | 76 |
Jan 23, 2023 | Olaria AC | 76 |
Feb 1, 2020 | Tombense FC | 76 |
Feb 7, 2018 | Tombense FC | 76 |
Jan 16, 2016 | Vila Nova | 76 |
Nov 24, 2015 | Nova Iguaçu | 76 |
Jul 24, 2015 | Nova Iguaçu | 78 |
Feb 27, 2015 | Nova Iguaçu | 80 |
Feb 23, 2015 | Ceará SC | 80 |
Dec 3, 2014 | Ceará SC | 80 |
Nov 14, 2014 | Ceará SC | 84 |
Nov 10, 2014 | Ceará SC | 84 |
Dec 23, 2013 | Ceará SC | 84 |
Oct 8, 2013 | Fluminense | 84 |
Jul 1, 2013 | Fluminense | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Oliveira Jefferson | HV(PC) | 35 | 79 | ||
![]() | Borges Vitor | F(C) | 37 | 74 | ||
![]() | Diego Lima | TV(C),AM(PTC) | 36 | 75 | ||
![]() | Wheidson Recife | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
![]() | Yago Rocha | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 |