31
Ferjani SASSI

Full Name: Ferjani Sassi

Tên áo: SASSI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Mar 18, 1992)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Al Gharafa SC

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2023Al Gharafa SC84
Jul 5, 2023Al Gharafa SC84
Aug 2, 2021Al Duhail SC84
Jun 14, 2021Zamalek SC84
Dec 30, 2020Zamalek SC84
Nov 28, 2019Zamalek SC84
Aug 31, 2018Zamalek SC84
Feb 15, 2018Al Nassr FC84
Jan 29, 2018Al Nassr FC83
Jul 11, 2016Espérance de Tunis83
Apr 28, 2015FC Metz83
Apr 28, 2015FC Metz82
Jan 11, 2015FC Metz82
Jan 7, 2015FC Metz78
Sep 1, 2014CS Sfaxien78

Al Gharafa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Dame TraoréDame TraoréHV(C)3876
24
Aron GunnarssonAron GunnarssonHV,DM,TV(C)3578
9
Mato JoseluMato JoseluF(C)3489
8
Yacine BrahimiYacine BrahimiAM(PTC),F(PT)3587
10
Rodrigo Moreno
Al Rayyan SC
AM,F(PTC)3387
40
Amine Lecomte-AddaniAmine Lecomte-AddaniGK3473
12
Hamid IsmaeilHamid IsmaeilHV,DM,TV(P)3876
15
Sergio RicoSergio RicoGK3185
31
Ferjani SassiFerjani SassiDM,TV(C)3284
20
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangHV(C)3383
18
Khalifa NdiayeKhalifa NdiayeGK3577
3
Mohammed MuntariMohammed MuntariF(C)3176
32
Matías Nani
Al Shamal SC
HV(C)2682
28
Wajdi KéchridaWajdi KéchridaHV(P),DM,TV(PC)2982
29
Fabricio DíazFabricio DíazDM,TV(C)2282
1
Yousef HassanYousef HassanGK2877
44
Yaser HamedYaser HamedHV(PC)2776
4
Assim MadiboAssim MadiboDM,TV(C)2877
9
Ahmed Al-GanehiAhmed Al-GanehiAM(PT),F(PTC)2478
2
Abdalla YousifAbdalla YousifHV(PC)2277
11
Amro SuragAmro SuragHV,DM,TV(P),AM(PT)2678
90
Saifeldeen FadlallaSaifeldeen FadlallaHV(TC)2173
34
Ayoub Al-OuiAyoub Al-OuiHV,DM(C)1968
5
Mostafa EssamMostafa EssamHV(C)2370
19
Jassim Al-ZarraJassim Al-ZarraHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
37
Mohammed Ali JaminMohammed Ali JaminHV,DM(C)2468
42
Seydou SanoSeydou SanoHV(C)2077
99
Jamal HamedJamal HamedAM(PT),F(PTC)2273
22
Hamad KahioutHamad KahioutGK2065
16
Youssef HoussamYoussef HoussamHV(C)2166
33
Chalpan AbdulnasirChalpan AbdulnasirHV,DM,TV(P)2168
17
Rabh BoussafiRabh BoussafiHV,DM,TV(T),AM(PT)2475
25
Ibrahim TamerIbrahim TamerDM,TV(C)1965