Full Name: Andri Syahputra Sudarmanto
Tên áo: SUDARMANTO
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jun 29, 1999)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 60
CLB: Muaither SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2023 | Muaither SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nabil el Zhar | AM,F(PT) | 37 | 76 | ||
7 | Denis Alibec | AM,F(C) | 32 | 82 | ||
77 | Humam Tariq | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
37 | Rashid Sumaila | HV(C) | 31 | 70 | ||
Tiago Leonço | F(C) | 31 | 78 | |||
89 | Karim Nemdil | HV(P) | 34 | 76 | ||
Hugo Gomes | HV(C) | 29 | 79 | |||
Nassim Benaissa | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Abdoulaye Bakayoko | HV(C) | 21 | 76 | |||
10 | Aymane el Hassouni | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | ||
Andri Sudarmanto | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |