8
Yacine BRAHIMI

Full Name: Yacine Nasr Eddine Brahimi

Tên áo: BRAHIMI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 87

Tuổi: 35 (Feb 8, 1990)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: Al Gharafa SC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Sáng tạo
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 27, 2023Al Gharafa SC87
Apr 15, 2023Al Gharafa SC87
Apr 11, 2023Al Gharafa SC88
Jun 24, 2022Al Gharafa SC88
Jun 22, 2022Al Gharafa SC88
Jul 2, 2021Al Rayyan SC88
Mar 26, 2021Al Rayyan SC88
Mar 19, 2021Al Rayyan SC90
Jul 28, 2019Al Rayyan SC90
Jul 24, 2019Al Rayyan SC91
Jul 11, 2019FC Porto91
Jan 29, 2019FC Porto91
Jul 16, 2016FC Porto91
Feb 23, 2016FC Porto91
Jan 30, 2016FC Porto91

Al Gharafa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Dame TraoréDame TraoréHV(C)3876
24
Aron GunnarssonAron GunnarssonHV,DM,TV(C)3578
9
Mato JoseluMato JoseluF(C)3589
8
Yacine BrahimiYacine BrahimiAM(PTC),F(PT)3587
10
Rodrigo Moreno
Al Rayyan SC
AM,F(PTC)3487
40
Amine Lecomte-AddaniAmine Lecomte-AddaniGK3473
12
Hamid IsmaeilHamid IsmaeilHV,DM,TV(P)3876
15
Sergio RicoSergio RicoGK3185
31
Ferjani SassiFerjani SassiDM,TV(C)3384
20
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangHV(C)3382
18
Khalifa NdiayeKhalifa NdiayeGK3577
3
Mohammed MuntariMohammed MuntariF(C)3176
11
Yohan BoliYohan BoliF(C)3183
32
Matías Nani
Al Shamal SC
HV(C)2782
28
Wajdi KéchridaWajdi KéchridaHV(P),DM,TV(PC)2982
29
Fabricio DíazFabricio DíazDM,TV(C)2282
1
Yousef HassanYousef HassanGK2877
44
Yaser HamedYaser HamedHV(PC)2776
4
Assim MadiboAssim MadiboDM,TV(C)2877
9
Ahmed Al-GanehiAhmed Al-GanehiAM(PT),F(PTC)2478
2
Abdalla YousifAbdalla YousifHV(PC)2277
11
Amro SuragAmro SuragHV,DM,TV(P),AM(PT)2678
90
Saifeldeen FadlallaSaifeldeen FadlallaHV(TC)2273
34
Ayoub Al-OuiAyoub Al-OuiHV,DM(C)2068
5
Mostafa EssamMostafa EssamHV(C)2370
19
Jassim Al-ZarraJassim Al-ZarraHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
37
Mohammed Ali JaminMohammed Ali JaminHV,DM(C)2568
42
Seydou SanoSeydou SanoHV(C)2077
99
Jamal HamedJamal HamedAM(PT),F(PTC)2373
22
Hamad KahioutHamad KahioutGK2165
16
Youssef HoussamYoussef HoussamHV(C)2166
33
Chalpan AbdulnasirChalpan AbdulnasirHV,DM,TV(P)2168
17
Rabh BoussafiRabh BoussafiHV,DM,TV(T),AM(PT)2475
25
Ibrahim TamerIbrahim TamerDM,TV(C)1965