99
João SILVA

Full Name: João Pedro Pereira Silva

Tên áo: JOÃO SILVA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (May 21, 1990)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC Felgueiras 1932

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 12, 2025FC Felgueiras 193276
Sep 13, 2023Ionikos76
Jul 27, 2023Estrela da Amadora76
Oct 26, 2022Estrela da Amadora76
Oct 20, 2022Estrela da Amadora78
Aug 11, 2022Hebei FC78
Jul 30, 2021Hebei FC78
Apr 14, 2021Zibo Cuju78
Nov 19, 2019Nantong Zhiyun78
Jan 29, 2019CD Feirense78
Jan 23, 2019CD Feirense80
Sep 1, 2017CD Feirense80
Dec 1, 2016US Salernitana80
Sep 1, 2016US Salernitana82
Jul 22, 2016US Avellino82

FC Felgueiras 1932 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
99
João SilvaJoão SilvaF(C)3476
13
Cristiano FigueiredoCristiano FigueiredoGK3475
8
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)3278
20
Mike MouraMike MouraHV,DM,TV(PT)3573
8
Almeida LandinhoAlmeida LandinhoTV(C)3275
30
Feliz VazFeliz VazAM(PTC),F(PT)3673
29
Edwin BangueraEdwin BangueraHV,DM(T)2876
10
Rodrigo ValenteRodrigo ValenteTV(C),AM(PTC)2476
15
Diogo GomesDiogo GomesHV,DM,TV(C)2472
6
Vasco MoreiraVasco MoreiraDM,TV(C)2376
1
Nikola BursacNikola BursacGK2370
28
Pedro RibeiroPedro RibeiroF(C)2473
26
Bernardo SilvaBernardo SilvaAM(PTC)2173
2
Hugo Oliveira
FC Vizela
HV,DM(P)2375
95
Théo FonsecaThéo FonsecaAM(PT),F(PTC)2477
84
Éric AyiahÉric AyiahAM(T),F(TC)2570
72
Guilherme FerreiraGuilherme FerreiraHV(C)2574
9
Guilherme Brandão
Coritiba
F(C)2073
61
Eirô CarvalhoEirô CarvalhoTV(C),AM(PTC)2473
5
Pedro RosasPedro RosasHV(TC)2474
42
Aílson TavaresAílson TavaresDM,TV(C)2674
21
David VeigaDavid VeigaDM,TV(C)2570
18
Gabi PereiraGabi PereiraHV,DM,TV(C)2475
19
Léo TeixeiraLéo TeixeiraAM(PT)2575
90
João SantosJoão SantosAM(P),F(PC)2675
24
Bruno PintoBruno PintoGK3274
34
Afonso SilvaAfonso SilvaHV(TC),DM(C)2075
23
Rui RampaRui RampaHV(C)3275