Full Name: Gabriel Company Vives

Tên áo: COMPANY

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Feb 16, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 20, 2020FC Hermannstadt78
Oct 20, 2020FC Hermannstadt78
Jan 18, 2019FC Hermannstadt78
Jan 18, 2019FC Hermannstadt78
Jul 5, 2018ADO Den Haag78
Oct 3, 2017Pafos FC78
Oct 5, 2015RCD Mallorca78
Oct 5, 2015RCD Mallorca77
Oct 14, 2014RCD Mallorca77
Sep 29, 2013RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B77
Jan 17, 2013RCD Mallorca77

FC Hermannstadt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Valerică GămanValerică GămanHV,DM(C)3679
11
Sergiu BuşSergiu BuşF(C)3276
9
Aurelian ChițuAurelian ChițuAM,F(PTC)3380
5
Florin BejanFlorin BejanHV,DM(C)3377
8
Alessandro Murgia
SPAL
DM,TV(C)2880
22
Ionuț PopIonuț PopGK2777
31
Vlad MuțiuVlad MuțiuGK3076
4
Ionuț StoicaIonuț StoicaHV(C)3778
26
Cristian NeguțCristian NeguțTV,AM(PT),F(PTC)2979
96
Silviu BalaureSilviu BalaureTV,AM(PT)2979
2
Vahid SelimovićVahid SelimovićHV,DM(C)2775
66
Tiberiu CăpușăTiberiu CăpușăHV,DM,TV(P)2680
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2280
29
Ciprian BiceanuCiprian BiceanuTV(C)3176
25
Cătălin CăbuzCătălin CăbuzGK2879
24
Antoni IvanovAntoni IvanovDM,TV,AM(C)2978
51
Alexandru OroianAlexandru OroianAM(PTC)2478
15
Tiago GonçalvesTiago GonçalvesHV,DM,TV,AM(T)2477
17
Dragoș IancuDragoș IancuDM,AM(C),TV(PTC)2273
23
Ianis MiharțIanis MiharțHV,DM,TV,AM(T)2065
45
Robert Popescu
FC Voluntari
AM,F(TC)2273
Alexandru UțiuAlexandru UțiuGK2163
6
Kalifa KujabiKalifa KujabiDM,TV(C)2572
30
Nana Antwi
FCSB
HV,DM,TV(P)2478
20
Ianis GândilăIanis GândilăTV(C)1963