Full Name: Aaron Peter Dawson
Tên áo: DAWSON
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Mar 24, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Tiverton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2020 | Tiverton Town | 73 |
Mar 21, 2019 | Salisbury FC | 73 |
Jan 12, 2017 | Gosport Borough | 73 |
Sep 4, 2016 | Gosport Borough | 73 |
Sep 14, 2015 | Truro City | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Chris Shephard | AM(PTC) | 35 | 72 | |||
Aaron Dawson | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 73 | |||
Jamie Richards | HV,F(C) | 29 | 72 | |||
Niall Thompson | TV,AM(P) | 30 | 65 | |||
Kyle Egan | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 63 | |||
Louis Morison | TV(C) | 22 | 60 | |||
Ben Gerring | HV(C) | 33 | 66 | |||
34 | TV(C) | 19 | 63 |