Full Name: Jack Carter
Tên áo: CARTER
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 62
Tuổi: 20 (Mar 15, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 55
CLB: Tiverton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2024 | Tiverton Town | 62 |
Jun 19, 2024 | Forest Green Rovers | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Asa Hall | DM,TV,AM(C) | 38 | 70 | ||
![]() | Aaron Dawson | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 73 | ||
![]() | Niall Thompson | TV,AM(P) | 31 | 65 | ||
![]() | Kyle Egan | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 63 | ||
![]() | Louis Morison | TV(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Ben Gerring | HV(C) | 34 | 66 | ||
![]() | Jack Carter | HV,DM,TV(P) | 20 | 62 |