# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Michael Harriman | HV(PTC),DM(PT) | 32 | 73 | ||
0 | Dean Snedker | GK | 30 | 65 | ||
0 | Sam Warburton | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | ||
0 | Jordan Graham | F(C) | 26 | 63 | ||
24 | Ryan Hughes | HV(C) | 23 | 60 | ||
0 | Miguel Ngwa | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
0 | Tali Jallow | AM,F(PT) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 | |
National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kettering Town |