# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Asa Hall | DM,TV,AM(C) | 38 | 70 | |
0 | ![]() | Aaron Dawson | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Niall Thompson | TV,AM(P) | 31 | 65 | |
0 | ![]() | Kyle Egan | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 63 | |
0 | ![]() | Louis Morison | TV(C) | 23 | 60 | |
0 | ![]() | Ben Gerring | HV(C) | 34 | 66 | |
0 | ![]() | Jack Carter | HV,DM,TV(P) | 20 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |