# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Asa Hall | DM,TV,AM(C) | 37 | 70 | ||
0 | Aaron Dawson | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 73 | ||
0 | Niall Thompson | TV,AM(P) | 31 | 65 | ||
0 | Kyle Egan | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 63 | ||
0 | Louis Morison | TV(C) | 23 | 60 | ||
0 | Ben Gerring | HV(C) | 33 | 66 | ||
0 | Jack Carter | HV,DM,TV(P) | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |