Full Name: Asa Philip Hall
Tên áo: HALL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Nov 29, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 74
CLB: Tiverton Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2024 | Tiverton Town | 70 |
Jun 6, 2024 | Torquay United | 70 |
Oct 24, 2020 | Torquay United | 70 |
Aug 30, 2018 | Torquay United | 70 |
Jun 23, 2017 | Barrow AFC | 70 |
May 21, 2016 | Cheltenham Town | 70 |
Dec 3, 2015 | Cheltenham Town | 70 |
Oct 16, 2015 | Cheltenham Town | 70 |
May 29, 2014 | Cheltenham Town | 74 |
Nov 16, 2013 | Shrewsbury Town đang được đem cho mượn: Oxford United | 74 |
Oct 25, 2013 | Oxford United | 74 |
Aug 17, 2013 | Shrewsbury Town | 74 |
Jul 7, 2013 | Shrewsbury Town | 73 |
Apr 17, 2013 | Shrewsbury Town đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 73 |
Feb 20, 2013 | Shrewsbury Town đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Asa Hall | DM,TV,AM(C) | 38 | 70 | |||
Aaron Dawson | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 73 | |||
Niall Thompson | TV,AM(P) | 31 | 65 | |||
Kyle Egan | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 63 | |||
Louis Morison | TV(C) | 23 | 60 | |||
Ben Gerring | HV(C) | 34 | 66 | |||
Jack Carter | HV,DM,TV(P) | 19 | 62 |