18
Levan JORDANIA

Full Name: Levan Jordania

Tên áo: JORDANIA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Oct 17, 1996)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Jedinstvo Ub

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Jedinstvo Ub74
Oct 2, 2024FK Jedinstvo Ub74
Sep 19, 2024FC Kolkheti-1913 Poti74
Oct 6, 2022Sioni Bolnisi74
Mar 16, 2022Young Violets74
Feb 17, 2021Young Violets74
Feb 11, 2021Young Violets73
Nov 19, 2020Locomotive Tbilisi73
Sep 17, 2020FC Den Bosch73
May 17, 2020FC Den Bosch72
Jan 17, 2020FC Den Bosch70
Jan 15, 2019FC Den Bosch65

FK Jedinstvo Ub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Jovan StojanovićJovan StojanovićAM(PTC),F(PT)3276
Ivan RogačIvan RogačHV(C)3278
7
Darko JevticDarko JevticTV(C),AM(PTC)3280
Issah AbassIssah AbassAM(PT),F(PTC)2678
18
Levan JordaniaLevan JordaniaTV,AM(C)2874
23
Simón MorenoSimón MorenoF(C)2778
99
Mišo DubljanićMišo DubljanićGK2576
20
Stefan DenicStefan DenicTV,AM(C)2568
77
Stefan GolubovićStefan GolubovićHV,DM,TV(T)2676
5
Viktor Damjanić
NK Lokomotiva
HV(C)1973
10
Danilo MiladinovićDanilo MiladinovićTV,AM(C)2375
34
Aleksa DjurasovićAleksa DjurasovićHV,DM(C)2065
27
Uros StevancevićUros StevancevićAM(PT),F(PTC)1973
8
Pablo Ferreira
Deportivo Morón
DM,TV(C)2073
Justin Bengui Joao
Olympique Lyonnais
GK1973
31
Richardson Kwaku DenzellRichardson Kwaku DenzellF(C)2070
25
Uroš SavkovićUroš SavkovićHV,DM,TV,AM(T)2170
17
Amirbek SaidovAmirbek SaidovAM(PT),F(PTC)1965
88
Vukasin Jovanović
FK Partizan
GK1773
70
Marko MitrovićMarko MitrovićTV,AM(PT)2065
Kristijan BoskovicKristijan BoskovicHV,DM(PT)2365
40
Edrissa CeesayEdrissa CeesayHV(C)2372
26
Dimitrije AćimovićDimitrije AćimovićHV(C)2076
96
Aleksa PaicAleksa PaicHV(C)2170
Mirko AndricMirko AndricHV(C)3173
1
Ivan JovanovicIvan JovanovicGK3672
19
Branislav RunjajicBranislav RunjajicAM,F(C)2068
9
Igor MilanovicIgor MilanovicF(C)3074
11
Nemanja DoderovicNemanja DoderovicHV,DM,TV,AM(P)3175
18
Strahinja RakicStrahinja RakicDM,TV,AM(C)1973
13
Joe AranaJoe AranaF(C)2167
43
Gustavo VieiraGustavo VieiraHV,DM,TV(T),AM(PT)2265
30
Luka MladenovicLuka MladenovicTV,AM(PT)1863
24
Nemanja MajkicNemanja MajkicAM(PTC),F(PT)1763
Sulemana TofficSulemana TofficAM(PT),F(PTC)1863
55
Vojin VeskovićVojin VeskovićAM(PT),F(PTC)1763