Full Name: Simón Moreno Barroso
Tên áo: S. MORENO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Jul 2, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: CF Intercity
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CF Intercity | 78 |
Jul 29, 2023 | CF Intercity | 78 |
Jul 10, 2023 | CD Mirandés | 78 |
Jul 20, 2021 | CD Mirandés | 78 |
Jun 16, 2021 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manu Herrera | GK | 42 | 78 | ||
8 | Emilio Nsue | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 34 | 78 | ||
Danny Blum | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
16 | Rafa Gálvez | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
19 | Moha Traoré | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | Xemi Fernández | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
11 | Pol Roigé | AM,F(PT) | 30 | 77 | ||
13 | Gaizka Campos | GK | 26 | 75 | ||
15 | Álvaro Pérez | HV(PC) | 28 | 77 | ||
2 | Guillem Jaime | HV,DM(P) | 25 | 77 | ||
17 | Simón Moreno | F(C) | 26 | 78 | ||
3 | Cristo Romero | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
21 | Alessandro Burlamaqui | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
7 | Oriol Soldevila | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
14 | Vadik Murria | HV(C) | 22 | 73 | ||
20 | Mikel Mendibe | HV(PC) | 22 | 70 |