26
Dimitrije AĆIMOVIĆ

Full Name: Dimitrije Aćimović

Tên áo: AĆIMOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 20 (Aug 1, 2004)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: FK Jedinstvo Ub

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024FK Jedinstvo Ub72

FK Jedinstvo Ub Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Uros MatićUros MatićDM,TV,AM(C)3480
15
Jovan StojanovićJovan StojanovićAM(PTC),F(PT)3278
7
Darko JevticDarko JevticTV(C),AM(PTC)3180
18
Levan JordaniaLevan JordaniaTV,AM(C)2874
23
Simón MorenoSimón MorenoF(C)2778
99
Mišo DubljanićMišo DubljanićGK2476
4
Luka RadivojevićLuka RadivojevićDM,TV(C)2567
20
Stefan DenicStefan DenicTV,AM(C)2568
77
Stefan GolubovićStefan GolubovićHV,DM,TV(T)2573
5
Viktor Damjanić
NK Lokomotiva
HV(C)1973
10
Danilo MiladinovićDanilo MiladinovićTV,AM(C)2272
34
Aleksa DjurasovićAleksa DjurasovićHV,DM(C)2065
27
Uros StevancevićUros StevancevićAM(PT),F(PTC)1970
29
Aleksandar PopovićAleksandar PopovićHV,DM,TV,AM(P)2575
28
Tomás Pérez
Racing Club
F(C)1873
8
Pablo Ferreira
Deportivo Morón
DM,TV(C)2073
31
Richardson Kwaku DenzellRichardson Kwaku DenzellF(C)2070
25
Uroš SavkovićUroš SavkovićHV,DM,TV,AM(T)2170
17
Amirbek SaidovAmirbek SaidovAM(PT),F(PTC)1865
88
Vukasin Jovanović
FK Partizan
GK1764
70
Marko MitrovićMarko MitrovićTV,AM(PT)2065
Kristijan BoskovicKristijan BoskovicHV,DM(PT)2265
40
Edrissa CeesayEdrissa CeesayHV(C)2372
26
Dimitrije AćimovićDimitrije AćimovićHV(C)2072
96
Aleksa PaicAleksa PaicHV(C)2170
Mirko AndricMirko AndricHV(C)3173
1
Ivan JovanovicIvan JovanovicGK3572
19
Branislav RunjajicBranislav RunjajicAM,F(C)2068
9
Igor MilanovicIgor MilanovicF(C)3074
11
Nemanja DoderovicNemanja DoderovicHV,DM,TV,AM(P)3175
18
Strahinja RakicStrahinja RakicDM,TV,AM(C)1873
13
Joe AranaJoe AranaF(C)2167