29
Markas BENETA

Full Name: Markas Beneta

Tên áo: BENETA

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jul 8, 1993)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Panevėžys

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025FK Panevėžys78
Dec 24, 2024FK Panevėžys80
Jul 2, 2024FK Panevėžys80
Jul 2, 2024FK Panevėžys75
Jan 9, 2023FK Panevėžys75
Jun 21, 2021FK Sūduva75
Jan 13, 2021FK Sūduva75
Feb 12, 2020Zaglebie Sosnowiec75
Jan 31, 2020Zaglebie Sosnowiec73
Feb 14, 2019JK Narva Trans73
Jul 11, 2018FK Kauno Žalgiris73
Feb 28, 2018FK Kauno Žalgiris73
Oct 11, 2013FK Atlantas73
May 7, 2013FK Atlantas73
Jan 10, 2013FK Atlantas73

FK Panevėžys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Linas KlimavičiusLinas KlimavičiusHV(C)3579
1
Vytautas ČerniauskasVytautas ČerniauskasGK3579
5
Nicolàs GorobsovNicolàs GorobsovDM,TV(C)3578
7
Ernestas VeliulisErnestas VeliulisTV,AM(PT)3276
29
Markas BenetaMarkas BenetaHV,DM,TV(PT)3178
72
Róbert MazánRóbert MazánHV,DM,TV(T)3078
21
Cheikhou DiengCheikhou DiengAM,F(PTC)3173
55
Tomas ŠvedkauskasTomas ŠvedkauskasGK3077
31
Federico PalaciosFederico PalaciosAM,F(PTC)2976
11
Ariagner SmithAriagner SmithF(C)2679
10
Lucas de VegaLucas de VegaTV,AM(C)2573
97
Andriy KarvatskyiAndriy KarvatskyiHV,DM,TV(T)2771
96
Pavle RadunovićPavle RadunovićAM(PT),F(PTC)2874
32
Rokas RasimavičiusRokas RasimavičiusHV,DM(PT)2373
Ignas VenckusIgnas VenckusAM(PT),F(PTC)2370
13
Daniel BukelDaniel BukelGK2162
27
Kwadwo AsamoahKwadwo AsamoahAM,F(PT)2272
25
Domantas VaicekauskasDomantas VaicekauskasDM,TV(C)2168
19
Aironas TrakselisAironas TrakselisDM,TV(C)2062
17
Nojus LuksysNojus LuksysAM(PT),F(PTC)2065