97
Tomas GUMBELEVICIUS

Full Name: Tomas Gumbelevicius

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 19 (Oct 29, 2005)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: FK Sūduva

Squad Number: 97

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Sūduva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Aleksandar ŽivanovićAleksandar ŽivanovićHV(C)3778
8
Steve LawsonSteve LawsonHV(P),DM,TV(PC)3173
96
Ivan ZotkoIvan ZotkoHV(C)2876
18
Igor MaksimovićIgor MaksimovićTV(C),AM(PTC)2577
94
Ugochukwu OduenyiUgochukwu OduenyiF(C)2871
18
Klavs KramensKlavs KramensHV(C)2473
5
Zygimantas BaltrunasZygimantas BaltrunasHV,DM,TV(T)2273
14
Artem FedorovArtem FedorovHV,DM,TV,AM(T)2673
66
Rokas PacesaRokas PacesaGK1862
99
Vilius StebrysVilius StebrysGK2470
12
Giedrius ZenkeviciusGiedrius ZenkeviciusGK2775
87
Dominykas PudzemysDominykas PudzemysHV,DM,TV(P)1864
4
Henry UzochukwuHenry UzochukwuHV,DM,TV(P)2573
2
Tautvydas BurdzilauskasTautvydas BurdzilauskasHV(PC)1972
97
Tomas GumbeleviciusTomas GumbeleviciusHV(C)1968
92
Augustas DubickasAugustas DubickasHV(C)2372
17
Artem KovbasaArtem KovbasaAM,F(PT)2772
21
Linas ZingertasLinas ZingertasAM(PT),F(PTC)2268
10
Aivars EmsisAivars EmsisF(C)2672
7
Justas CesnaviciusJustas CesnaviciusAM,F(C)2364
13
Maksym PyrogovMaksym PyrogovDM,TV(C)2775
28
Ernestas BurdzilauskasErnestas BurdzilauskasTV,AM(C)2175