13
Ignas PLŪKAS

Full Name: Ignas Plūkas

Tên áo: PLŪKAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Dec 8, 1993)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 83

CLB: FK Kauno Žalgiris

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 28, 2024FK Kauno Žalgiris75
Dec 24, 2022FK Kauno Žalgiris75
Mar 17, 2022Hegelmann Litauen75
Jun 15, 2021Hegelmann Litauen75
Jan 18, 2021Hegelmann Litauen75
Nov 23, 2019FK Sūduva75
Aug 30, 2018FK Sūduva75
Jul 16, 2018FK Riteriai75
Feb 26, 2016FK Riteriai75
Nov 15, 2015FK Utenis Utena75
Aug 3, 2015FK Utenis Utena75
Jul 30, 2015FK Utenis Utena75
Jan 23, 2015FK Žalgiris Vilnius75
Dec 2, 2014FK Žalgiris Vilnius75
Dec 1, 2014FK Žalgiris Vilnius75

FK Kauno Žalgiris Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor ČernychFedor ČernychAM,F(PC)3378
13
Ignas PlūkasIgnas PlūkasGK3175
10
Gratas SirgėdasGratas SirgėdasTV,AM(C)3079
12
Jonathan TamimiJonathan TamimiHV,DM,TV(P)3075
22
Deividas MikelionisDeividas MikelionisGK2979
15
Karolis ŠilkaitisKarolis ŠilkaitisHV,TV(PT),DM(PTC)2876
8
Vilius ArmanaviciusVilius ArmanaviciusTV(C),AM(PTC)2978
80
Edvinas KloniunasEdvinas KloniunasDM,TV(C)2677
4
Quentin BenaQuentin BenaHV(TC),DM(C)2677
Amine BenchaibAmine BenchaibAM(PTC)2678
Haymenn Bah-TraoréHaymenn Bah-TraoréHV,DM,TV,AM(P)2775
14
Karolis UzėlaKarolis UzėlaHV,DM,TV(PC)2472
Damjan PavlovicDamjan PavlovicHV(P),DM,TV(PC)2377
23
Aldayr HernándezAldayr HernándezHV(C)2978
77
Méry TraoréMéry TraoréF(C)2164
Romualdas JansonasRomualdas JansonasF(C)1973
Darius StankeviciusDarius StankeviciusDM,TV,AM(C)2073
17
Oyinlola KayodeOyinlola KayodeAM(PT),F(PTC)2274
11
David MartinDavid MartinHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
30
Nidas VosyliusNidas VosyliusAM,F(T)1964
16
Abdulgafar OpeyemiAbdulgafar OpeyemiAM(PTC)2367
83
Pijus NainysPijus NainysHV,DM(T)2166
35
Jurgis MiksiunasJurgis MiksiunasGK1964