Full Name: Gonzalo Manuel García García
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Oct 13, 1983)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2017 | SD Compostela | 80 |
Feb 7, 2017 | SD Compostela | 80 |
Jul 13, 2016 | Anorthosis Famagusta | 80 |
Jun 2, 2016 | Anorthosis Famagusta | 80 |
Jun 1, 2016 | Anorthosis Famagusta | 80 |
Jan 24, 2016 | Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Heracles Almelo | 80 |
Oct 1, 2015 | Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Heracles Almelo | 82 |
Sep 25, 2015 | Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Heracles Almelo | 83 |
Sep 7, 2015 | Anorthosis Famagusta đang được đem cho mượn: Heracles Almelo | 83 |
Aug 6, 2015 | Heracles Almelo | 83 |
Aug 20, 2014 | Anorthosis Famagusta | 83 |
Jun 3, 2014 | Maccabi Tel Aviv | 83 |
Jun 1, 2014 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Anorthosis Famagusta | 83 |
Jul 15, 2013 | Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Anorthosis Famagusta | 83 |
Apr 23, 2013 | Maccabi Tel Aviv | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Pato Guillén | GK | 40 | 73 | |
6 | ![]() | David Soto | HV(PC) | 31 | 77 | |
9 | ![]() | Manu Barreiro | F(C) | 38 | 78 | |
3 | ![]() | Samu Araújo | HV(TC) | 29 | 77 | |
11 | ![]() | Jaime Santos | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
24 | ![]() | Fernando Cano | AM(C) | 30 | 78 | |
4 | ![]() | Álvaro Casas | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
13 | ![]() | Iago Domínguez | GK | 23 | 70 | |
10 | ![]() | Juan Parapar | AM(PTC) | 33 | 73 | |
18 | ![]() | Fernando Beltrán | TV,AM(C) | 32 | 73 | |
16 | ![]() | Eusebio Monzó | HV(C) | 24 | 72 | |
20 | ![]() | Pep Caballé | TV,AM(PC) | 34 | 72 |