Full Name: Carlos Monje Serrano
Tên áo: CHIRRI
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jun 6, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 62
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Mérida AD | 76 |
Mar 31, 2021 | Mérida AD | 76 |
Jun 22, 2015 | Pogoń Siedlce | 76 |
Jan 16, 2015 | Pogoń Siedlce | 76 |
Nov 24, 2013 | Xerez CD | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Manuel Bonaque | HV(TC) | 35 | 78 | ||
19 | Felipe Alfonso | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
5 | Luis Acosta | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
15 | Carlos Doncel | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
2 | Diego Parras | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Ismael Gutiérrez | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
22 | Tomás Bourdal | HV(C) | 26 | 73 | ||
HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||||
28 | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 |