Full Name: Florian Jamnig
Tên áo: JAMNIG
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Nov 3, 1990)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | FC Wacker Innsbruck | 76 |
Oct 8, 2020 | FC Wacker Innsbruck | 76 |
Oct 1, 2020 | FC Wacker Innsbruck | 77 |
Nov 12, 2019 | SCR Altach | 77 |
May 12, 2019 | LASK Linz | 77 |
Jul 5, 2018 | LASK Linz | 77 |
Sep 14, 2015 | FC Wacker Innsbruck | 77 |
Oct 14, 2014 | FC Wacker Innsbruck | 75 |
Sep 18, 2014 | FC Wacker Innsbruck | 72 |
Feb 17, 2011 | FC Wacker Innsbruck | 72 |
Feb 17, 2011 | FC Wacker Innsbruck | 72 |
Feb 15, 2010 | FC Wacker Innsbruck | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Romuald Lacazette | DM,TV(C) | 31 | 65 | |
8 | ![]() | Lucas Scholl | AM(PTC) | 28 | 75 | |
![]() | Rami Tekir | TV(C),AM(PTC) | 28 | 76 | ||
4 | ![]() | Daniel Francis | TV(C) | 21 | 65 |