?
Onur AYIK

Full Name: Onur Ayık

Tên áo: AYIK

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Jan 28, 1990)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2024Umraniyespor76
Aug 22, 2023Umraniyespor76
Jun 9, 2023Umraniyespor76
Sep 16, 2022Umraniyespor76
Jun 21, 2022Umraniyespor76
Mar 21, 2022Umraniyespor76
Mar 14, 2022Umraniyespor73
Jan 19, 2022Umraniyespor73
May 22, 2021Akhisarspor73
May 17, 2021Akhisarspor80
Feb 4, 2019Akhisarspor80
Sep 16, 2015Akhisarspor80
Jul 20, 2015Akhisarspor80
Nov 3, 2014Kardemir Karabükspor80
Jul 22, 2014Kardemir Karabükspor78

Umraniyespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Tomislav GlumacTomislav GlumacHV(PC)3379
93
Lucas JoãoLucas JoãoF(C)3180
15
Kubilay AktaşKubilay AktaşHV,DM,TV(C)3077
97
Dimitri CavaréDimitri CavaréHV(PC),DM(P)3078
7
Melih OkutanMelih OkutanHV,DM,TV,AM(T)2877
10
Jurgen BardhiJurgen BardhiTV(C),AM(TC)2776
27
Cebio SoukouCebio SoukouAM(PT),F(PTC)3278
8
Serkan GöksuSerkan GöksuTV,AM(C)3178
20
Atalay BabacanAtalay BabacanTV(C),AM(PTC)2473
22
Baris EkincierBaris EkincierAM(PTC)2673
35
Cihan TopalogluCihan TopalogluGK3377
77
Bernardo SousaBernardo SousaTV(C),AM(PTC)2578
70
Oguz YildirimOguz YildirimHV,DM(P),TV(PC)3076
6
Andrej Djokanović
MKE Ankaragücü
HV(P),DM,TV(PC)2480
1
Übeyd AdiyamanÜbeyd AdiyamanGK2775
4
Mustafa EserMustafa EserHV(PC),DM(P)2375
53
Burak OksuzBurak OksuzHV(C)2981
19
Batuhan Celik
Istanbul Başakşehir
AM(T),F(TC)2070
24
Mehmet Ali Buyuksayar
Konyaspor
AM,F(PT)2076
81
Ali Turap Bülbül
Galatasaray SK
HV,DM(P),TV(PC)2073
Yusuf KocatürkYusuf KocatürkHV,DM,TV,AM(C)2070
Mustafa Emre YalçinkayaMustafa Emre YalçinkayaHV,DM,TV(P)2265
5
Engjell HotiEngjell HotiTV,AM,F(C)2876
Batuhan AriciBatuhan AriciTV(C)2263
Poyraz Yildirim
Trabzonspor
F(C)2075
Yusuf SaitoğluYusuf SaitoğluHV(C)2266
99
Onur YildirimOnur YildirimGK1966
23
Furkan Apaydin
Bodrum FK
HV(TC),DM(C)2275
Yusuf Sertkaya
Bodrum FK
HV,DM,TV(C)1973
Efe UluağEfe UluağAM,F(PT)2063