Full Name: Mikel Martins

Tên áo: MARTINS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 41 (May 28, 1983)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 25, 2021SD Amorebieta73
Aug 25, 2021SD Amorebieta73
Aug 23, 2021SD Amorebieta80
Dec 22, 2018SD Amorebieta80
Jul 22, 2015Real Unión80
Aug 1, 2014Hercules80
Jul 31, 2014Hercules80
Jul 26, 2013Cádiz CF80
Jul 6, 2012CD Mirandés80
Feb 8, 2012CD Mirandés78

SD Amorebieta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Unai BustinzaUnai BustinzaHV(PC)3378
11
Iker SeguínIker SeguínHV,DM,TV,AM(T)3577
23
Jordi CalaveraJordi CalaveraHV,DM(P)2978
17
Rayco RodríguezRayco RodríguezAM(PTC)2877
9
Álex KaxeÁlex KaxeAM,F(PTC)3175
Álex CarbonellÁlex CarbonellHV,DM(P)2470
Julen Jon Guerrero
Deportivo Alavés
AM,F(TC)2073
Aimar Vicandi
Athletic Club
AM(PT),F(PTC)2067
Enol CotoEnol CotoHV,DM,TV(P)2373
19
Mauro BravoMauro BravoAM(PTC)2565
21
Álvaro Marín
Athletic Club
F(C)2173
Aly CoulibalyAly CoulibalyDM,TV,AM(C)2873
Dani SelmaDani SelmaAM(T),F(TC)2473