Full Name: Daniel Selma Mercader
Tên áo: SELMA
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Mar 1, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: SD Amorebieta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | SD Amorebieta | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Unai Bustinza | HV(PC) | 33 | 78 | ||
11 | Iker Seguín | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 77 | ||
23 | Jordi Calavera | HV,DM(P) | 29 | 78 | ||
17 | Rayco Rodríguez | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
Álex Carbonell | HV,DM(P) | 23 | 70 | |||
AM,F(TC) | 20 | 73 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||||
Enol Coto | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
19 | Mauro Bravo | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
21 | F(C) | 21 | 73 | |||
Aly Coulibaly | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |||
Dani Selma | AM(T),F(TC) | 23 | 73 |