?
Álex KAXE

Full Name: Álex Aizpuru Aizbitarte

Tên áo: KAXE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Jan 21, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2023UD Ibiza75
Jul 12, 2023UD Ibiza79
Jan 11, 2023UD Ibiza79
Sep 26, 2022Atlético Baleares79
Aug 14, 2022Atlético Baleares81
Jun 2, 2022SD Ponferradina81
Jun 1, 2022SD Ponferradina81
Sep 8, 2021SD Ponferradina đang được đem cho mượn: CE Sabadell81
Sep 8, 2021SD Ponferradina đang được đem cho mượn: CE Sabadell81
Jun 29, 2021SD Ponferradina81
Sep 23, 2020SD Ponferradina83
Sep 17, 2020SD Ponferradina78
Jun 18, 2020SD Ponferradina78

UD Ibiza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Agosto FabriAgosto FabriGK3778
23
Alberto EscassiAlberto EscassiHV,DM,TV(C)3582
21
Eugeni ValderramaEugeni ValderramaTV,AM(C)3081
8
Fausto TienzaFausto TienzaDM,TV(C)3578
7
Quique GonzálezQuique GonzálezF(C)3480
19
José NaranjoJosé NaranjoAM(PT),F(PTC)3082
13
René RománRené RománGK4178
17
Unai MedinaUnai MedinaHV,DM,TV(P)3478
16
Roberto OlabeRoberto OlabeDM,TV,AM(C)2878
10
Álex GallarÁlex GallarAM,F(PT)3280
Arturo MolinaArturo MolinaTV,AM(C)2877
5
Javi JiménezJavi JiménezHV,DM,TV(T)2980
12
Mo Dauda
CD Tenerife
AM,F(PTC)2682
Antonio ZarzanaAntonio ZarzanaAM(PTC),F(PT)2273
Guillem MolinaGuillem MolinaHV(C)2476
20
Iago IndiasIago IndiasHV(C)2978
12
Eric MonjonellEric MonjonellHV(C)2374
Ramón JuanRamón JuanGK2578
11
Abde DamarAbde DamarAM(PT)2473
12
Alejandro NeskesAlejandro NeskesTV(C),AM(PTC)2375
6
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
9
Pau Ferrer
UD Las Palmas
F(C)2170
14
Lass Kourouma
Levante UD
TV,AM(C)2073