Full Name: Damián Ezequiel Toledo
Tên áo: TOLEDO
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Feb 12, 1983)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 74
CLB: CA San Telmo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2024 | CA San Telmo | 73 |
May 22, 2024 | CA San Telmo | 79 |
Jul 16, 2018 | CA San Telmo | 79 |
Jul 7, 2014 | Deportivo Morón | 79 |
Jun 26, 2014 | Deportivo Morón | 80 |
Jul 11, 2013 | CA Patronato | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Damián Toledo | DM(C) | 42 | 73 | ||
![]() | Luis Ardente | GK | 43 | 77 | ||
![]() | Diego Diellos | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Marcos Astina | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
![]() | Gonzalo Giménez | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Alberto Stegman | HV,DM,TV(T) | 31 | 77 | ||
![]() | Emiliano Franco | AM(PTC),F(PT) | 30 | 74 | ||
46 | ![]() | Agustín Ojeda | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | |
![]() | Agustín Maidana | TV(PC) | 23 | 65 |