Full Name: Unai Bustinza Martinez
Tên áo: BUSTINZA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Feb 2, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: SD Amorebieta
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2024 | SD Amorebieta | 78 |
Jul 15, 2023 | Málaga CF | 78 |
Jul 10, 2023 | Málaga CF | 80 |
Jul 10, 2023 | Málaga CF | 80 |
Jan 28, 2023 | Málaga CF | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Unai Bustinza | HV(PC) | 32 | 78 | ||
11 | Iker Seguín | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 77 | ||
23 | Jordi Calavera | HV,DM(P) | 29 | 78 | ||
17 | Rayco Rodríguez | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
Álex Carbonell | HV,DM(P) | 23 | 70 | |||
AM,F(TC) | 20 | 73 | ||||
Enol Coto | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
19 | Mauro Bravo | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Aly Coulibaly | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |||
Dani Selma | AM(T),F(TC) | 23 | 73 |