Full Name: Alejandro Carbonell Martikorena
Tên áo: CARBONELL
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Mar 13, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: SD Amorebieta
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2024 | SD Amorebieta | 70 |
Jul 12, 2024 | Real Sociedad | 70 |
Jul 5, 2024 | Real Sociedad | 67 |
Jun 2, 2024 | Real Sociedad | 67 |
Jun 1, 2024 | Real Sociedad | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Unai Bustinza | HV(PC) | 32 | 78 | ||
11 | Iker Seguín | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 77 | ||
23 | Jordi Calavera | HV,DM(P) | 29 | 78 | ||
17 | Rayco Rodríguez | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
Álex Carbonell | HV,DM(P) | 23 | 70 | |||
AM,F(TC) | 20 | 73 | ||||
Enol Coto | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |||
19 | Mauro Bravo | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Aly Coulibaly | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |||
Dani Selma | AM(T),F(TC) | 23 | 73 |