Full Name: Kosta Yanev
Tên áo: YANEV
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Jul 21, 1983)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Sliven 2000
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2023 | Sliven 2000 | 73 |
May 2, 2023 | Zagorets | 73 |
Jun 30, 2021 | Zagorets | 73 |
Jun 24, 2021 | Zagorets | 80 |
Jun 8, 2021 | Zagorets | 80 |
Dec 5, 2018 | Spartak Varna | 80 |
Jun 25, 2014 | Spartak Varna | 80 |
Aug 2, 2013 | PFC Neftochimic | 80 |
Jul 30, 2013 | PFC Neftochimic | 82 |
May 27, 2013 | Cherno More | 82 |
May 22, 2013 | Cherno More | 83 |
Mar 20, 2013 | Cherno More | 83 |
Apr 7, 2011 | CSKA Sofia | 83 |
Apr 7, 2011 | CSKA Sofia | 83 |
Oct 5, 2009 | CSKA Sofia | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ivan Stoyanov | AM(PTC) | 41 | 74 | ||
21 | Kosta Yanev | DM,TV,AM(C) | 41 | 73 | ||
13 | Sava Savov | TV(C) | 28 | 65 |