Full Name: Leonardo David De Moura
Tên áo: GAGO
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Feb 17, 1983)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 67
CLB: SERC Guarani
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2020 | SERC Guarani | 73 |
Nov 10, 2017 | Cianorte FC | 73 |
Jul 10, 2017 | Cianorte FC | 74 |
Mar 10, 2017 | Cianorte FC | 76 |
Feb 9, 2017 | Cianorte FC | 78 |
Sep 4, 2016 | Sampaio Corrêa | 78 |
Jun 19, 2016 | Sampaio Corrêa | 78 |
May 10, 2016 | Itumbiara EC | 78 |
Feb 15, 2016 | Itumbiara EC | 80 |
Jan 10, 2016 | Villa Nova AC | 80 |
Jan 3, 2016 | Villa Nova AC | 82 |
Aug 10, 2015 | América de Natal | 82 |
Aug 8, 2015 | América de Natal | 83 |
Jul 8, 2015 | RB Bragantino | 83 |
May 27, 2015 | RB Bragantino | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Douglas da Silva | HV(C) | 40 | 73 | |||
Barbosa Maylson | TV(PC),AM(C) | 35 | 77 | |||
Léo Gago | HV(T),DM,TV(TC) | 41 | 73 | |||
Andrade Hegon | AM(PC) | 36 | 77 | |||
Bruno Santos | HV(PC),DM(P) | 29 | 70 | |||
Matheus Gutz | GK | 28 | 70 | |||
Igor Paim | AM(PTC) | 27 | 73 | |||
Tateishi Kendy | AM(PTC) | 27 | 72 | |||
Brayan Kruger | F(C) | 23 | 65 | |||
Pedro Libardoni | HV(C) | 23 | 65 |