# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Panagiotis Panagiotou | HV(PC) | 36 | 76 | ||
0 | Michalis Iliadis | GK | 28 | 74 | ||
0 | Ntumba Massanka | F(C) | 28 | 70 | ||
32 | Markos Stylianidis | F(PTC) | 25 | 65 | ||
19 | Andreas Ilia | F(C) | 27 | 74 | ||
0 | Solomon King Kanform | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
25 | Mateja Bajunovic | TV(C) | 22 | 65 | ||
78 | Stefanos Kittos | GK | 22 | 71 | ||
0 | Junior Romaric | F(C) | 24 | 67 | ||
25 | Victor Godwin | DM,TV(C) | 20 | 64 | ||
0 | Francisco Roldán | AM,F(PC) | 27 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
B Katigoria | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |