Full Name: Panagiotis Panagiotou
Tên áo: PANAGIOTOU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Sep 27, 1988)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2023 | Digenis Akritas Morphou | 76 |
Oct 14, 2020 | Digenis Akritas Morphou | 76 |
Apr 4, 2020 | MEAP Pera Choriou Nisou | 76 |
Feb 15, 2019 | MEAP Pera Choriou Nisou | 76 |
Aug 13, 2014 | Othellos Athienou | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Panagiotis Panagiotou | HV(PC) | 35 | 76 | |||
Ntumba Massanka | F(C) | 27 | 70 | |||
32 | Markos Stylianidis | F(PTC) | 24 | 65 | ||
19 | Andreas Ilia | F(C) | 26 | 74 | ||
Francisco Roldán | AM,F(PC) | 26 | 72 |