31
Christos LISGARAS

Full Name: Christos Lisgaras

Tên áo: LISGARAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 39 (Feb 12, 1986)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Makedonikos FC

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2023Makedonikos FC78
Jun 17, 2022Apollon Smyrnis78
Jun 13, 2022Apollon Smyrnis80
Nov 4, 2020Apollon Smyrnis80
Oct 30, 2020Apollon Smyrnis82
Sep 1, 2020Apollon Smyrnis82
Oct 10, 2019AO Xanthi82
Sep 3, 2014AO Xanthi82
Aug 12, 2013Asteras Tripolis82
Aug 7, 2013Asteras Tripolis80
Apr 26, 2012APO Levadiakos80

Makedonikos FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Christos LisgarasChristos LisgarasHV(C)3978
68
Kostas PanagiotoudisKostas PanagiotoudisDM,TV,AM(C)3077
1
Stefanos GounaridisStefanos GounaridisGK3473
75
Alexandros KartalisAlexandros KartalisTV,AM(TC)3073
Djair Parfitt-WilliamsDjair Parfitt-WilliamsAM(PTC),F(PT)2873
21
Martin HašekMartin HašekTV(C),AM(PTC)2977
Sebastian ChruścielSebastian ChruścielHV(C)2773
18
Manolis KragiopoulosManolis KragiopoulosAM(PTC)2670
1
Christos Talichmanidis
PAOK
GK2373
22
Pedro LucasPedro LucasHV(PC)2265
9
Michalis KouiroukidisMichalis KouiroukidisF(C)3076
Alberto SimoniAlberto SimoniF(C)2873