# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Ventura Marlon | HV(C) | 38 | 78 | |
0 | ![]() | Alison Silva | F(PT) | 36 | 73 | |
0 | ![]() | André Recife | F(C) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Maicon Moreira | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Lucas Gomes | DM,TV(C) | 29 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |