Full Name: Manolis Kragiopoulos
Tên áo: KRAGIOPOULOS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (May 29, 1998)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: Makedonikos FC
Squad Number: 18
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | Makedonikos FC | 70 |
Aug 18, 2022 | Iraklis | 70 |
Jun 17, 2022 | Apollon Smyrnis | 70 |
Jun 13, 2022 | Apollon Smyrnis | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Christos Lisgaras | HV(C) | 38 | 78 | ||
68 | Kostas Panagiotoudis | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
1 | Stefanos Gounaridis | GK | 33 | 73 | ||
63 | Dimitris Oungialidis | HV(T) | 29 | 77 | ||
Djair Parfitt-Williams | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | |||
21 | Martin Hašek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
3 | Odysseas Lymperakis | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
18 | Manolis Kragiopoulos | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
60 | Anastasios Meletidis | TV,AM(T) | 25 | 68 | ||
69 | Pedro Lucas | HV(PC) | 22 | 65 | ||
19 | AM,F(PT) | 19 | 67 |