Full Name: Ömer Faruk Çalışkan
Tên áo: ÇALIŞKAN
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Dec 20, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Belediye Derincespor
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Belediye Derincespor | 65 |
Dec 19, 2023 | Manisa FK đang được đem cho mượn: Utaş Uşakspor | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Eray Bi̇rni̇ça | GK | 35 | 75 | ||
27 | Furkan Şeker | HV,DM(P) | 32 | 74 | ||
24 | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
30 | Tarık Mayhoş | HV,DM,TV(P) | 33 | 70 | ||
11 | Okan Baydemir | TV,AM(PT) | 34 | 70 | ||
5 | Alpay Celebi | HV(C) | 25 | 70 | ||
35 | Ege Özkayimoglu | F(C) | 22 | 70 | ||
92 | Melik Derin | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
4 | Hamza Ok | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
1 | Huseyin Yilmaz | GK | 28 | 67 | ||
88 | Taha Aydinli | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
Ruhan Arda Aksoy | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |||
7 | AM,F(PTC) | 20 | 63 | |||
19 | Ömer Faruk Çalişkan | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 24 | 65 |