Full Name: Thibaut Bourgeois
Tên áo: BOURGEOIS
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 5, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 76
CLB: UN Käerjeng 97
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | UN Käerjeng 97 | 78 |
Jun 6, 2016 | UN Käerjeng 97 | 78 |
Jul 10, 2014 | CA Bastia | 78 |
May 18, 2014 | FC Metz | 78 |
Dec 16, 2013 | FC Metz | 78 |
Oct 21, 2010 | FC Metz | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Gilles Bettmer | TV(PC),AM(C) | 35 | 75 | |
11 | ![]() | Thibaut Bourgeois | AM,F(C) | 35 | 78 | |
![]() | Alan Stulin | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
19 | ![]() | Mathias Jänisch | HV,TV(T) | 34 | 75 | |
5 | ![]() | Tom Siebenaler | HV(C) | 34 | 75 | |
15 | ![]() | Ousmane Baldè | HV,DM(C) | 35 | 72 | |
29 | ![]() | Idir Boutrif | F(C) | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Noah Scheidweiler | GK | 20 | 70 |