Huấn luyện viên: Tatsuma Yoshida
Biệt danh: Vortis
Tên thu gọn: Tokushima
Tên viết tắt: TV
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium (20,441)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Tokushima
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Yoichiro Kakitani | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
54 | Ryota Nagaki | DM,TV,AM(C) | 36 | 75 | ||
19 | Ken Iwao | DM,TV(C) | 36 | 82 | ||
16 | Daiki Watari | F(C) | 31 | 75 | ||
18 | Ferreira Elsinho | HV,DM,TV,AM(P) | 34 | 74 | ||
31 | Toru Hasegawa | GK | 35 | 68 | ||
10 | Taro Sugimoto | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
11 | Koki Sugimori | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
29 | Koki Matsuzawa | GK | 32 | 70 | ||
1 | José Aurelio Suárez | GK | 28 | 77 | ||
20 | Shunto Kodama | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
0 | GK | 23 | 60 | |||
2 | Taiki Tamukai | HV,DM(P) | 32 | 75 | ||
4 | Takashi Abe | HV(C) | 27 | 77 | ||
6 | Kohei Uchida | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
40 | Naoki Goto | GK | 22 | 65 | ||
0 | Masaki Watai | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
5 | Hiroshi Omori | TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Wadi Ibrahim Suzuki | F(C) | 21 | 67 | ||
13 | Taiyo Nishino | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
0 | Naoki Kanuma | HV,DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
32 | Ryo Toyama | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 74 | ||
22 | Ko Yanagisawa | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
33 | Keita Nakano | TV,AM(P) | 22 | 67 | ||
3 | Ryoga Ishio | HV(C) | 24 | 75 | ||
0 | Thales Paula | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |